Có 2 kết quả:
石墨 shí mò ㄕˊ ㄇㄛˋ • 石磨 shí mò ㄕˊ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) black lead
(2) graphite
(3) plumbago
(2) graphite
(3) plumbago
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
grindstone
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0