Có 2 kết quả:

石墨 shí mò ㄕˊ ㄇㄛˋ石磨 shí mò ㄕˊ ㄇㄛˋ

1/2

shí mò ㄕˊ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) black lead
(2) graphite
(3) plumbago

Bình luận 0

shí mò ㄕˊ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

grindstone

Bình luận 0